告示
gào*shi
-thông báo chính thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
示
Bộ: 示 (chỉ bảo)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '告' có bộ '口' (miệng) và phần trên giống như chữ '牛' (ngưu, nghĩa là trâu), biểu thị hành động thông báo hoặc nói một điều gì đó.
- Chữ '示' có bộ '示' (chỉ bảo), thể hiện ý nghĩa liên quan đến chỉ dẫn, biểu hiện hay thông báo.
→ Tổng thể, '告示' có nghĩa là thông báo, công bố một điều gì đó cho người khác biết.
Từ ghép thông dụng
公告
/gōnggào/ - thông báo công khai
告别
/gàobié/ - chia tay
告诉
/gàosù/ - nói cho biết, kể cho biết