XieHanzi Logo

告知

gào*zhī
-thông báo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (mũi tên)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 告: Kết hợp của '牛' (trâu) và '口' (miệng), biểu thị hành động thông báo, nhắn nhủ.
  • 知: Kết hợp của '矢' (mũi tên) và '口' (miệng), biểu thị sự hiểu biết, nhận thức thông qua lời nói.

告知: Chỉ hành động thông báo hoặc làm cho ai đó biết thông tin.

Từ ghép thông dụng

通知

/tōngzhī/ - thông báo

告白

/gàobái/ - tỏ tình

告诫

/gàojiè/ - khuyên răn