告状
gào*zhuàng
-tố cáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
状
Bộ: 犬 (chó)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 告: Chữ này có bộ '口' (miệng) chỉ việc thông báo hoặc nói ra điều gì đó. Kết hợp với các nét khác để chỉ ý thông báo.
- 状: Chữ này có bộ '犬' (chó) ở bên trái và các nét khác thể hiện trạng thái hoặc tình cảnh.
→ 告状 có nghĩa là tố cáo hoặc khiếu nại, thường liên quan đến việc thông báo hoặc báo cáo một tình huống nào đó.
Từ ghép thông dụng
告状
/gào zhuàng/ - tố cáo, khiếu nại
报告
/bào gào/ - báo cáo
广告
/guǎng gào/ - quảng cáo
状态
/zhuàng tài/ - trạng thái