XieHanzi Logo

吵嘴

chǎo*zuǐ
-cãi nhau

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (miệng)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 吵: Kết hợp giữa bộ '口' (miệng) và phần âm thanh '少' (ít), gợi ý về việc tạo ra tiếng ồn hoặc cãi vã.
  • 嘴: Gồm bộ '口' (miệng) và phần '最' (nhất), biểu thị phần miệng trên khuôn mặt.

吵嘴: ý nghĩa là cãi nhau, tranh cãi, thường liên quan đến sử dụng lời nói.

Từ ghép thông dụng

吵架

/chǎo jià/ - cãi nhau, tranh cãi

吵闹

/chǎo nào/ - ồn ào, náo nhiệt

嘴巴

/zuǐ bā/ - miệng, cái miệng