XieHanzi Logo

启动

qǐ*dòng
-khởi động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '启' gồm bộ '口' (miệng) và phần trên biểu thị ý nghĩa mở ra, chỉ việc bắt đầu, khởi đầu.
  • Chữ '动' gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần bên trái biểu thị sự chuyển động, hành động.

Tổng thể, '启动' có nghĩa là bắt đầu chuyển động, khởi động cái gì đó.

Từ ghép thông dụng

启动

/qǐdòng/ - khởi động

启发

/qǐfā/ - khơi gợi

动机

/dòngjī/ - động cơ