听讲
tīng*jiǎng
-nghe giảngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
听
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
讲
Bộ: 讠 (lời nói)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "听" gồm bộ "口" (miệng) và phần "斤" phía trên, thể hiện hành động dùng tai để nghe.
- Chữ "讲" có bộ "讠" (lời nói) và phần "井" phía sau, biểu thị hành động nói hoặc thuyết giảng.
→ Kết hợp hai chữ "听讲" có nghĩa là nghe giảng, thường chỉ việc lắng nghe khi người khác nói hoặc giảng dạy.
Từ ghép thông dụng
听力
/tīnglì/ - khả năng nghe
听见
/tīngjiàn/ - nghe thấy
讲课
/jiǎngkè/ - giảng bài