听力
tīng*lì
-nghe hiểuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
听
Bộ: 耳 (tai)
7 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '听' bao gồm bộ '耳' (tai) và bộ '斤' (cân). '耳' gợi ý về việc nghe, còn '斤' biểu thị hành động.
- Chữ '力' là một chữ độc lập, biểu thị sức mạnh hoặc năng lực.
→ Nghe bằng năng lực, kết hợp giữa tai và sức mạnh.
Từ ghép thông dụng
听写
/tīngxiě/ - nghe và viết chính tả
听懂
/tīngdǒng/ - nghe và hiểu
听音乐
/tīng yīnyuè/ - nghe nhạc