XieHanzi Logo

听众

tīng*zhòng
-khán giả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

7 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 听: Kết hợp giữa '耳' (tai) và '斤' (cái rìu), gợi ý đến việc nghe bằng tai.
  • 众: Bao gồm ba người '人', thể hiện số đông người.

Trong từ '听众', ý nghĩa là nhóm người đang nghe.

Từ ghép thông dụng

听力

/tīnglì/ - khả năng nghe

听说

/tīngshuō/ - nghe nói

听见

/tīngjiàn/ - nghe thấy