XieHanzi Logo

含蓄

hán*xù
-hàm súc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (cỏ)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 含: Cấu tạo từ bộ '口' (miệng) và phần còn lại tạo nên ý nghĩa liên quan đến việc chứa hoặc giữ trong miệng.
  • 蓄: Cấu tạo từ bộ '艹' (cỏ) thể hiện sự phát triển và phần còn lại ám chỉ việc tích trữ hoặc duy trì.

含蓄 kết hợp ý nghĩa của việc chứa đựng và tích lũy một cách kín đáo và ẩn dụ.

Từ ghép thông dụng

含义

/hányì/ - nghĩa, ý nghĩa

蓄电池

/xùdiànchí/ - ắc quy

含糊

/hánhu/ - mơ hồ