君子
jūn*zǐ
-quân tửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
君
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 君 (Quân) có phần trên là một cái mũ, dưới là bộ 口 (miệng) thể hiện ngôn từ của người lãnh đạo.
- Chữ 子 (Tử) biểu thị hình ảnh của đứa trẻ hoặc con trai, mang ý nghĩa khởi đầu, sự phát triển.
→ 君子 (Quân tử) nghĩa là người quân tử, người có đức hạnh, có phẩm chất cao quý.
Từ ghép thông dụng
君子兰
/jūn zǐ lán/ - hoa quân tử lan
君子豹
/jūn zǐ bào/ - báo quân tử
君子之交
/jūn zǐ zhī jiāo/ - tình bạn quân tử