后裔
hòu*yì
-hậu duệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
裔
Bộ: 衣 (áo)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 后: Chữ '后' bao gồm bộ 'miệng' (口) và các nét chỉ sự chuyển động hay liên quan đến phía sau.
- 裔: Chữ '裔' bao gồm bộ 'y phục' (衣) thể hiện sự liên hệ đến dòng dõi, kết hợp với các nét biểu thị sự kéo dài hay hậu duệ.
→ 后裔 có nghĩa là con cháu, hậu duệ, chỉ những người thuộc dòng dõi sau này.
Từ ghép thông dụng
后代
/hòudài/ - hậu thế, con cháu
后人
/hòurén/ - người đời sau, hậu duệ
后裔
/hòuyì/ - hậu duệ, con cháu