后盾
hòu*dùn
-hậu thuẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
盾
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 后 (hậu) bao gồm bộ miệng (口) phía dưới và phần phía trên tượng trưng cho một người đứng sau.
- Chữ 盾 (thuẫn) có bộ mắt (目) và phần bên trái tượng trưng cho một tấm chắn hoặc vật bảo vệ.
→ 后盾 có nghĩa là sự hỗ trợ phía sau hoặc bảo vệ từ phía sau.
Từ ghép thông dụng
后天
/hòutiān/ - ngày mốt
后悔
/hòuhuǐ/ - hối hận
盾牌
/dùnpái/ - tấm khiên