XieHanzi Logo

后果

hòu*guǒ
-hậu quả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước chân trái)

6 nét

Bộ: (cây)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 后: Ký tự này bao gồm '彳' (bước chân trái) và một phần tượng hình phía sau, thể hiện sự chuyển động hoặc sự việc xảy ra sau.
  • 果: Thành phần '木' (cây) kết hợp với '田' (ruộng) gợi ý đến hình ảnh của trái cây mọc trên cây hoặc kết quả của cây trồng.

后果: Kết quả xảy ra sau một hành động hay sự kiện, thường là điều xảy ra sau cùng.

Từ ghép thông dụng

结果

/jié guǒ/ - kết quả

后果

/hòu guǒ/ - hậu quả

因果

/yīn guǒ/ - nhân quả