XieHanzi Logo

后期

hòu*qī
-giai đoạn cuối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái miệng)

6 nét

Bộ: (tháng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '后' có bộ '口' (cái miệng) và các nét khác gợi ý về phần sau, phía sau.
  • Chữ '期' gồm bộ '月' (tháng) và phần còn lại gợi ý về thời gian.

Chữ '后期' có nghĩa là giai đoạn sau, thời kỳ sau.

Từ ghép thông dụng

后期

/hòuqī/ - giai đoạn sau

最后

/zuìhòu/ - cuối cùng

后面

/hòumiàn/ - phía sau