后台
hòu*tái
-sau sân khấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
台
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '后' gồm có bộ '口' (miệng) và phần còn lại tượng hình cho một người đứng sau, có nghĩa là 'sau'.
- Chữ '台' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần trên giống như một cái đài, có nghĩa là 'đài'.
→ Chữ '后台' có nghĩa là 'hậu trường', chỉ những hoạt động sau sân khấu hoặc sự hỗ trợ phía sau.
Từ ghép thông dụng
后台
/hòu tái/ - hậu trường
后面
/hòu miàn/ - phía sau
台上
/tái shàng/ - trên sân khấu