后代
hòu*dài
-hậu duệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
代
Bộ: 人 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘后’ bao gồm phần ‘厂’ và ‘口’, tạo thành hình ảnh một khu vực phía sau hoặc sau một vách ngăn.
- ‘代’ gồm có bộ ‘亻’ (nhân đứng) biểu thị người, kết hợp với ‘弋’, hình dung một người thay thế hoặc đại diện.
→ ‘后代’ mang nghĩa là thế hệ sau, con cháu hoặc hậu duệ.
Từ ghép thông dụng
后来
/hòu lái/ - sau này
后天
/hòu tiān/ - ngày kia
现代
/xiàn dài/ - hiện đại