后人
hòu*rén
-thế hệ sauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '后' có bộ '口' (miệng), bên dưới là cấu trúc đặc biệt thể hiện sự kết hợp với ý nghĩa 'sau' hoặc 'phía sau'.
- Chữ '人' là hình ảnh một người đang đứng.
→ Từ '后人' có nghĩa là 'hậu thế' hay 'người đến sau'.
Từ ghép thông dụng
后来
/hòulái/ - sau này
后天
/hòutiān/ - ngày kia
后台
/hòutái/ - hậu trường