名贵
míng*guì
-quý hiếmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
贵
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '名' được tạo thành từ bộ '夕' (chiều tối) và '口' (miệng), gợi ý rằng vào buổi tối, người ta thường gọi tên nhau.
- Chữ '贵' kết hợp bộ '贝' (vỏ sò, tiền) và phần trên là '中' (trung) để diễn tả giá trị cao, quý giá như tiền bạc.
→ Kết hợp lại, '名贵' có nghĩa là nổi tiếng và quý giá, thường chỉ những thứ có giá trị cao cả về vật chất lẫn tinh thần.
Từ ghép thông dụng
名贵
/míngguì/ - quý giá, nổi tiếng
名人
/míngrén/ - người nổi tiếng
贵重
/guìzhòng/ - quý trọng