XieHanzi Logo

名单

míng*dān
-danh sách tên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

6 nét

Bộ: (số mười)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 名: Kết hợp giữa '夕' (buổi tối) và '口' (miệng), biểu thị việc đọc tên vào buổi tối.
  • 单: Gồm '十' (mười), '丨' và '冂' (giống hình chiếc hộp mở), biểu thị sự đơn độc hoặc một danh sách.

Danh sách tên hoặc ghi chép tên.

Từ ghép thông dụng

名片

/míng piàn/ - danh thiếp

著名

/zhù míng/ - nổi tiếng

名单

/míng dān/ - danh sách