名利
míng*lì
-danh vọng và của cảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
利
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '名' bao gồm bộ '夕' (tịch) phía trên và bộ '口' (miệng) phía dưới. '夕' chỉ buổi tối, '口' chỉ cái miệng, kết hợp lại chỉ tên gọi của một người thường được gọi vào buổi tối, có nghĩa là 'tên'.
- Chữ '利' bao gồm bộ '禾' (lúa) phía trên và bộ '刂' (dao) phía dưới. '禾' chỉ cây lúa, '刂' chỉ công cụ cắt, nên '利' chỉ sự sắc bén, giúp ích, có nghĩa là 'lợi'.
→ Kết hợp hai chữ, '名利' có nghĩa là danh lợi.
Từ ghép thông dụng
名誉
/míng yù/ - danh dự
利益
/lì yì/ - lợi ích
名声
/míng shēng/ - danh tiếng