XieHanzi Logo

同样

tóng*yàng
-tương tự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (gỗ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '同' có bộ '口' (miệng) ở dưới và phần trên giống một cái hộp, gợi ý ý nghĩa về việc cùng nhau, cùng chung một cái gì đó.
  • Chữ '样' có bộ '木' (gỗ) bên trái, gợi ý đến dạng hay kiểu mẫu của một vật làm từ gỗ, và phần bên phải là chữ '羊' (con dê), thể hiện một kiểu mẫu nào đó.

Kết hợp lại, '同样' mang ý nghĩa là giống nhau, tương tự nhau.

Từ ghép thông dụng

同样

/tóng yàng/ - giống nhau

相同

/xiāng tóng/ - tương đồng

同意

/tóng yì/ - đồng ý