XieHanzi Logo

同伙

tóng*huǒ
-đồng nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '同' gồm bộ '口' (miệng) và phần còn lại để diễn tả ý nghĩa cùng nhau, cùng ở một nơi.
  • Chữ '伙' có bộ '人' (người) và phần '火' (lửa), diễn tả ý nghĩa về người cùng nhóm, cùng nhau làm việc.

Chữ '同伙' có nghĩa là đồng bọn, người cùng nhóm hoặc cùng làm việc.

Từ ghép thông dụng

同事

/tóngshì/ - đồng nghiệp

合同

/hétóng/ - hợp đồng

伙伴

/huǒbàn/ - bạn đồng hành