吊销
diào*xiāo
-thu hồiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吊
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
销
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 吊: Ký tự này bao gồm bộ '口' (miệng) và phần còn lại giống như một cái móc, tạo nên ý nghĩa gợi lên hành động treo lên hay kéo lên.
- 销: Bao gồm bộ '钅' (kim loại) và phần '肖', thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc đóng khóa hay tiêu hủy, thường liên quan đến kim loại hoặc vật liệu.
→ Từ '吊销' có nghĩa là thu hồi hoặc hủy bỏ giấy phép hoặc quyền gì đó.
Từ ghép thông dụng
吊销执照
/diàoxiāo zhízhào/ - thu hồi giấy phép
吊销资格
/diàoxiāo zīgé/ - thu hồi tư cách
吊销驾照
/diàoxiāo jiàzhào/ - thu hồi bằng lái xe