XieHanzi Logo

吉祥物

jí*xiáng*wù
-linh vật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (thần)

10 nét

Bộ: ()

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '吉' gồm có bộ '口' (miệng) và phần trên '士' (kẻ sĩ), thể hiện sự tốt đẹp, may mắn.
  • Chữ '祥' có bộ '礻' (liên quan đến thần thánh, linh thiêng) kết hợp với '羊' (cừu), biểu thị sự hòa bình, tốt lành.
  • Chữ '物' có bộ '牛' (bò) và phần '勿', thể hiện sự vật chất, đồ vật.

Tổ hợp '吉祥物' thể hiện các đồ vật mang lại sự may mắn, tốt đẹp.

Từ ghép thông dụng

吉祥

/jíxiáng/ - may mắn, tốt lành

动物

/dòngwù/ - động vật

吉利

/jílì/ - thuận lợi, tốt lành