XieHanzi Logo

吉他

jí*tā
-đàn guitar

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 吉: Kết hợp giữa '士' (kẻ sĩ, người học) và '口' (miệng). Biểu thị ý niệm về lời chúc tốt lành, may mắn.
  • 他: Kết hợp giữa '亻' (người) và '也' (cũng). Biểu thị ý nghĩa chỉ người khác, hay một người nào đó.

吉他 (guitar) là cách phiên âm tiếng Trung cho từ 'guitar' trong tiếng Anh, thường không có ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh khác.

Từ ghép thông dụng

吉祥

/jí xiáng/ - may mắn, tốt lành

吉利

/jí lì/ - thuận lợi, may mắn

其他

/qí tā/ - khác, cái khác