XieHanzi Logo

合唱

hé*chàng
-hợp xướng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 合: Gồm phần trên là số 'nhất' (一) và dưới là 'khẩu' (口), nghĩa là kết hợp các ý kiến từ miệng.
  • 唱: Bên trái là bộ 'khẩu' (口) chỉ âm thanh, bên phải là chữ '昌' chỉ sự sáng sủa, ý nghĩa là phát ra âm thanh rõ ràng.

Hợp xướng, tức là cùng nhau hát lên.

Từ ghép thông dụng

合唱团

/héchàngtuán/ - dàn hợp xướng

合唱曲

/héchàngqǔ/ - bài hát hợp xướng

合唱队

/héchàngduì/ - đội hợp xướng