各种
gè*zhǒng
-các loạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
各
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
种
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ ‘各’ có bộ ‘口’ (miệng) chỉ ý nghĩa về việc phát ra âm thanh hoặc lời nói. Còn phần trên là một người đứng, gợi ý sự cá nhân hóa hoặc sự đa dạng.
- Chữ ‘种’ bao gồm bộ ‘禾’ (lúa), thể hiện sự liên quan đến thực vật hoặc sự phát triển. Phần bên phải là chữ ‘中’ chỉ trung tâm, ý chỉ trung tâm của các loài thực vật hoặc giống cây trồng.
→ Tổng thể, ‘各种’ ám chỉ nhiều loại hoặc các loại khác nhau của một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
各种
/gè zhǒng/ - các loại
各自
/gè zì/ - mỗi người
种子
/zhǒng zi/ - hạt giống