吃喝玩乐
chī*hē wán*lè
-ăn uống vui chơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吃
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
喝
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
玩
Bộ: 玉 (ngọc)
8 nét
乐
Bộ: 丿 (phiệt)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 吃: Kết hợp giữa bộ '口' (miệng) với âm '乞', thể hiện hành động đưa cái gì đó vào miệng là ăn.
- 喝: Gồm bộ '口' (miệng) và chữ '曷', diễn tả việc uống, đưa chất lỏng vào miệng.
- 玩: Có bộ '玉' (ngọc) bên trái, gợi ý sự vui chơi, giải trí với vật quý như ngọc.
- 乐: Chữ '乐' có bộ '丿' và phần âm '小', ám chỉ âm nhạc và niềm vui mà âm nhạc mang lại.
→ Những chữ này liên quan đến các hoạt động giải trí và thư giãn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ ghép thông dụng
吃饭
/chī fàn/ - ăn cơm
喝水
/hē shuǐ/ - uống nước
玩游戏
/wán yóuxì/ - chơi trò chơi
音乐
/yīnyuè/ - âm nhạc