XieHanzi Logo

吃不上

chī*bu*shàng
-không có gì để ăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘吃’ bao gồm bộ '口' biểu thị hành động liên quan đến miệng, ý là ăn.
  • ‘不’ có bộ '一', biểu thị sự phủ định hoặc không.
  • ‘上’ có bộ '一', biểu thị phương hướng hoặc vị trí phía trên.

‘吃不上’ có ý nghĩa là không thể ăn được hoặc không có cái gì để ăn.

Từ ghép thông dụng

吃饭

/chī fàn/ - ăn cơm

吃亏

/chī kuī/ - bị thiệt thòi

吃惊

/chī jīng/ - ngạc nhiên