可想而知
kě xiǎng ér zhī
-có thể tưởng tượng đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
想
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
而
Bộ: 而 (mà)
6 nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 可: Có bộ '口' (miệng), thể hiện khả năng phát âm, điều gì đó có thể được nói ra.
- 想: Có bộ '心' (tâm), liên quan đến suy nghĩ và tâm trí.
- 而: Từ này chỉ mang tính liên kết, không có ý nghĩa độc lập mạnh mẽ.
- 知: Có bộ '矢' (mũi tên), thể hiện sự hiểu biết, nhắm trúng mục tiêu.
→ 可想而知: Điều có thể đoán được, dễ hiểu thông qua suy nghĩ và sự kiện.
Từ ghép thông dụng
可以
/kě yǐ/ - có thể
想法
/xiǎng fǎ/ - ý tưởng
知识
/zhī shì/ - tri thức