召集
zhào*jí
-triệu tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
召
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
集
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 召: Chữ này có bộ '口' (miệng) kết hợp với phần trên giống như một người đang ra lệnh, ám chỉ việc kêu gọi hoặc triệu tập.
- 集: Chữ này có bộ '隹' (chim đuôi ngắn) phía dưới kết hợp với các nét bên trên, tượng trưng cho việc tụ tập các vật hoặc người lại với nhau.
→ 召集 có nghĩa là triệu tập, kêu gọi nhiều người tụ tập lại.
Từ ghép thông dụng
召集
/zhàojí/ - triệu tập
召唤
/zhàohuàn/ - gọi về, triệu hồi
召开
/zhàokāi/ - tổ chức (cuộc họp)