召开
zhào*kāi
-tổ chức cuộc họpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
召
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 召: Ký tự này bao gồm bộ '口' (miệng) và một phần khác biểu thị âm thanh phát ra từ miệng, thể hiện ý nghĩa triệu tập hoặc gọi.
- 开: Ký tự này bao gồm bộ '廾' (hai tay) và các nét biểu thị hành động mở hoặc tách ra.
→ Triệu tập hoặc mở ra một cuộc họp.
Từ ghép thông dụng
召开会议
/zhàokāi huìyì/ - tổ chức hội nghị
召开大会
/zhàokāi dàhuì/ - triệu tập đại hội
召开记者会
/zhàokāi jìzhě huì/ - tổ chức họp báo