只有
zhǐ*yǒu
-chỉ cóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
只
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
有
Bộ: 月 (tháng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '只' có bộ '口' (miệng) và phần bên phải là '八' (tám), thể hiện một vật thể hoặc động tác liên quan đến miệng hoặc số lượng ít.
- Chữ '有' có bộ '月' (tháng) và phần bên phải '又' (lại), thể hiện sự sở hữu hoặc tồn tại một cách liên tục trong thời gian dài.
→ Tổ hợp '只有' mang nghĩa 'chỉ có', thể hiện sự giới hạn hoặc chỉ định một đối tượng duy nhất.
Từ ghép thông dụng
只有
/zhǐyǒu/ - chỉ có
只有你
/zhǐyǒu nǐ/ - chỉ có bạn
只有这样
/zhǐyǒu zhèyàng/ - chỉ có như thế này