XieHanzi Logo

lìng
-khác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '另' được cấu tạo từ bộ '口' ở bên trái, biểu thị ý nghĩa liên quan đến miệng hoặc lời nói.
  • Phần bên phải là phần '力', có nghĩa là sức mạnh, khả năng thực hiện một điều gì đó.

Chữ '另' thể hiện ý nghĩa 'khác', 'thay thế', 'ngoài ra', nhấn mạnh sự thay đổi hoặc khác biệt so với thứ đang có.

Từ ghép thông dụng

另外

/lìngwài/ - ngoài ra, khác

另一个

/lìng yī gè/ - một cái khác

另行

/lìngxíng/ - làm riêng, thực hiện khác