古今中外
gǔ*jīn*zhōng*wài
-mọi lúc và mọi nơi; từ xưa đến nayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
古
Bộ: 十 (mười)
5 nét
今
Bộ: 人 (người)
4 nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 古: Gồm có bộ thập (十) và khẩu (口), gợi ý đến những điều đã có từ thời xa xưa.
- 今: Gồm có bộ nhân đứng (亻) và kim (今), nhấn mạnh ý nghĩa của hiện tại.
- 中: Hình ảnh của một nét sổ đi qua trung tâm, biểu thị ý nghĩa trung tâm hay giữa.
- 外: Kết hợp giữa bộ tịch (夕) và bộ khuyết (卜), biểu thị những gì nằm ngoài hoặc bên ngoài.
→ Tổng hợp lại, bốn chữ này tạo thành một cụm từ diễn tả từ cổ xưa đến hiện tại, bao gồm cả trong và ngoài.
Từ ghép thông dụng
古代
/gǔ dài/ - thời cổ đại
今天
/jīn tiān/ - hôm nay
中国
/zhōng guó/ - Trung Quốc
外国
/wài guó/ - nước ngoài