口试
kǒu*shì
-kiểm tra miệngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
试
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 口 là hình ảnh của cái miệng, thường liên quan đến việc nói hoặc ăn uống.
- 试 có bộ ngôn (讠) chỉ những thứ liên quan đến lời nói, thử nghiệm hoặc kiểm tra.
→ 口试 có nghĩa là kiểm tra bằng lời nói, tức là thi vấn đáp.
Từ ghép thông dụng
口语
/kǒuyǔ/ - ngôn ngữ nói
口味
/kǒuwèi/ - hương vị
试验
/shìyàn/ - thử nghiệm