口水
kǒu*shuǐ
-nước bọtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "口" có nghĩa là miệng, thể hiện một hình dạng vuông tượng trưng cho miệng.
- Chữ "水" có nghĩa là nước, với nét giống như nước chảy từ trên xuống.
→ Khi kết hợp, "口水" có nghĩa là nước bọt, thể hiện nước từ miệng.
Từ ghép thông dụng
口水
/kǒu shuǐ/ - nước bọt
口音
/kǒu yīn/ - giọng nói
水瓶
/shuǐ píng/ - chai nước