口感
kǒu*gǎn
-hương vịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
感
Bộ: 心 (tâm, tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 口 là chữ chỉ hình ảnh của cái miệng, thường liên quan đến việc nói hoặc ăn uống.
- 感 có bộ '心' (tâm) chỉ cảm xúc hoặc cảm giác, và phần còn lại thể hiện sự tiếp nhận thông tin từ bên ngoài.
→ 口感 kết hợp ý nghĩa của miệng và cảm giác, chỉ về cảm giác khi ăn hoặc uống thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
口感
/kǒu gǎn/ - cảm giác khi ăn uống
口语
/kǒu yǔ/ - ngôn ngữ nói
感觉
/gǎn jué/ - cảm giác