口径
kǒu*jìng
-đường kínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
径
Bộ: 彳 (bước chân trái)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 口: Hình ảnh tượng trưng cho cái miệng, liên quan đến âm thanh hoặc lời nói.
- 径: Gồm bộ 彳 (bước chân trái) và bộ 圣 (thánh), gợi ý về con đường hoặc lối đi, thường chỉ cách thức hoặc phương pháp.
→ 口径 thường chỉ đường kính của cái gì đó, có thể hiểu là độ rộng của miệng hoặc lối đi.
Từ ghép thông dụng
口径
/kǒujìng/ - đường kính
口才
/kǒucái/ - khả năng ăn nói
口语
/kǒuyǔ/ - ngôn ngữ nói