口哨
kǒu*shào
-còiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
哨
Bộ: 口 (miệng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '口' có nghĩa là miệng, thường dùng để chỉ các hành động liên quan đến việc phát âm, nói hoặc ăn uống.
- Chữ '哨' bao gồm '口' (miệng) và '肖' (âm thanh), gợi ý về âm thanh được phát ra từ miệng, như tiếng còi.
→ Từ '口哨' có nghĩa là tiếng còi.
Từ ghép thông dụng
口语
/kǒuyǔ/ - ngôn ngữ nói
口音
/kǒuyīn/ - giọng nói
哨子
/shàozi/ - còi