XieHanzi Logo

变更

biàn*gēng
-thay đổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

8 nét

Bộ: (nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '变' gồm bộ '又' (lại) với ý nghĩa thay đổi, biến hóa.
  • Chữ '更' có bộ '曰' (nói), mang ý nghĩa thay đổi, cải tiến.

Biến đổi, thay đổi

Từ ghép thông dụng

变化

/biànhuà/ - thay đổi

改变

/gǎibiàn/ - thay đổi

变革

/biàngé/ - cách tân, cải cách