变
biàn
-trở thànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
变
Bộ: 夂 (đi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '变' được cấu tạo bởi bộ '夂' có nghĩa là 'đi' và phần bên phải '又'.
- Kết hợp các phần này, chữ '变' mang ý nghĩa của sự thay đổi hoặc biến đổi, như là một sự di chuyển hay chuyển hóa từ một trạng thái này sang trạng thái khác.
→ Tổng thể, '变' có nghĩa là 'thay đổi' hay 'biến đổi' trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
变化
/biànhuà/ - biến hóa, thay đổi
改变
/gǎibiàn/ - thay đổi, cải biến
变成
/biànchéng/ - trở thành, biến thành