XieHanzi Logo

受惊

shòu*jīng
-sợ hãi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại, nữa)

8 nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '受' có bộ '又' mang ý nghĩa là hành động lặp lại, liên quan đến việc nhận hoặc chịu một điều gì đó.
  • Chữ '惊' có bộ '心', mang ý nghĩa về tâm trí, cảm giác, liên quan đến trạng thái tinh thần bị kích động.

Cụm từ '受惊' có nghĩa là bị hoảng sợ hoặc bị sốc, thể hiện trạng thái tinh thần bị ảnh hưởng.

Từ ghép thông dụng

受伤

/shòushāng/ - bị thương

接受

/jiēshòu/ - chấp nhận

惊讶

/jīngyà/ - ngạc nhiên