受害人
shòu*hài*rén
-nạn nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
受
Bộ: 又 (lại)
8 nét
害
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 受: có bộ '又' thể hiện ý nghĩa của việc tiếp nhận hay chịu đựng.
- 害: có bộ '宀' chỉ mái nhà, kết hợp với các nét khác để diễn tả sự nguy hiểm, tổn hại.
- 人: là hình người, biểu thị người hay con người.
→ Từ '受害人' chỉ người bị hại, người chịu tổn thương hay chịu thiệt hại.
Từ ghép thông dụng
受伤
/shòushāng/ - bị thương
害怕
/hàipà/ - sợ hãi
人类
/rénlèi/ - loài người