取缔
qǔ*dì
-cấmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
取
Bộ: 又 (lại)
8 nét
缔
Bộ: 纟 (tơ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘取’ có bộ ‘又’ mang ý nghĩa là ‘lại’, biểu thị hành động lấy đi hoặc giành lấy.
- ‘缔’ có bộ ‘纟’ (tơ) kết hợp với các thành phần khác, biểu thị việc buộc chặt hoặc liên kết.
→ ‘取缔’ có nghĩa là dừng hoặc ngăn chặn một hoạt động nào đó.
Từ ghép thông dụng
取缔
/qǔdì/ - cấm đoán
取笑
/qǔxiào/ - trêu chọc
取材
/qǔcái/ - thu thập tài liệu