取消
qǔ*xiāo
-hủy bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
取
Bộ: 又 (lại)
8 nét
消
Bộ: 水 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 取: Bao gồm bộ '又' (lại) và các nét biểu thị hành động lấy hoặc giữ.
- 消: Bao gồm bộ '水' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến chất lỏng, với phần còn lại chỉ sự tiêu tan.
→ 取消: Hoạt động hoặc hành động làm cho hết giá trị, hủy bỏ.
Từ ghép thông dụng
取消
/qǔxiāo/ - hủy bỏ
取消预定
/qǔxiāo yùdìng/ - hủy đặt trước
取消资格
/qǔxiāo zīgé/ - hủy tư cách