XieHanzi Logo

发送

fā*sòng
-gửi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại nữa)

5 nét

Bộ: (chạy, đi)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '发' có bộ '又', mang ý nghĩa của sự lặp lại hoặc thêm vào, kết hợp với các nét khác tạo nên ý nghĩa về việc phát triển hoặc xuất hiện.
  • Chữ '送' có bộ '辶', biểu tượng cho hành động di chuyển hoặc đi lại, kết hợp với các nét khác hàm ý việc đưa đi hoặc giao đến.

'发送' có nghĩa là gửi đi hoặc phát đi.

Từ ghép thông dụng

发送

/fāsòng/ - gửi đi

发电

/fādiàn/ - phát điện

送行

/sòngxíng/ - tiễn biệt