发泄
fā*xiè
-giải tỏaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
泄
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ '又' (lại) chỉ hành động hoặc sự chuyển động, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa phát ra hoặc phát sinh.
- Chữ '泄' có bộ '氵' (nước) kết hợp với các nét khác chỉ hành động chảy ra hoặc giải phóng.
→ Kết hợp lại, '发泄' có nghĩa là giải phóng cảm xúc hoặc sự ức chế.
Từ ghép thông dụng
发泄
/fā xiè/ - phát tiết, giải tỏa
发言
/fā yán/ - phát biểu
泄密
/xiè mì/ - tiết lộ bí mật