XieHanzi Logo

发出

fā*chū
-phát ra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại, tay phải)

5 nét

Bộ: (miệng mở)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 发: Thành phần chính là '又', gợi nhớ đến một hành động, có thể nghĩ đến việc phát ra hoặc phát triển.
  • 出: Hình ảnh của một cái miệng mở, biểu hiện sự xuất hiện hoặc đi ra ngoài.

发出: Kết hợp hai ký tự này tạo nên ý nghĩa về việc phát ra hoặc phát xuất.

Từ ghép thông dụng

发出

/fāchū/ - phát ra, đưa ra

发现

/fāxiàn/ - phát hiện

发行

/fāxíng/ - phát hành