发
fā
-gửiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại, lần nữa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' bao gồm bộ '又' phía dưới, thường liên quan đến hành động hoặc sự lặp lại.
- Phần trên của chữ có dạng như một dấu hiệu chỉ ra hướng đi, tượng trưng cho việc phát triển hoặc phát động.
→ Chữ '发' có ý nghĩa là phát triển, phát động hoặc phát hành.
Từ ghép thông dụng
发生
/fāshēng/ - xảy ra
发展
/fāzhǎn/ - phát triển
发布
/fābù/ - phát hành